Trang chủ |
Tổng quan |
Hình thành phát triển |
HĐ
dạy và học |
HĐ đoàn
thể |
HĐ
phong trào |
|
|
|
|
|
Stt |
Họ và tên |
Lớp |
Khối |
Tên ngành |
Ghi chú |
1 |
Hà Anh Thư |
12a1 |
A |
TOÁN ỨNG DỤNG |
|
2 |
Lý Thanh Loan |
12a1 |
A |
TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
|
3 |
Nguyễn Vinh Thịnh |
12a1 |
A |
KIỂM TOÁN |
|
4 |
Sơn Thị Tuyết Nhung |
12a1 |
A |
GIÁO DỤC TIỂU HỌC |
|
5 |
Thạch Thị Tuyết Phượng |
12a1 |
A |
CÔNG NGHỆ THÔNG TIN |
|
6 |
Tiêu Lê Gia Hưng |
12a1 |
A |
TOÁN ỨNG DỤNG |
|
7 |
Huỳnh Võ Ngọc Phương |
12a1 |
A1 |
KỸ THUẬT TÀI NGUYÊN NƯỚC |
|
8 |
Lý Thị Kim Hoa |
12a1 |
A1 |
KỸ THUẬT CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG |
|
9 |
Nguyễn Thị Thanh Tâm |
12a1 |
A1 |
KIỂM TOÁN |
|
10 |
Tiêu Trần Nghị |
12a1 |
A1 |
KINH DOANH THƯƠNG MẠI |
x |
11 |
Trần Hải Minh |
12a1 |
A1 |
CÔNG NGHỆ THÔNG TIN |
|
12 |
Trình Phước Tài |
12a1 |
A1 |
KIỂM TOÁN |
|
13 |
Sơn Thị Tuyết Nhung |
12a1 |
B |
HÓA HỌC |
x |
14 |
Trần Thị Ngoan |
12a1 |
B |
SINH HỌC |
|
15 |
Trần Hải Minh |
12a1 |
D1 |
NGÔN NGỮ ANH |
|
16 |
Châu Huỳnh Phương Hiếu |
12a1 |
A1 |
ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI TP HCM |
|
17 |
Huỳnh Thị Yến Nhi |
12a1 |
B |
ĐH TÂY ĐÔ (HỆ CAO ĐẲNG) |
|
18 |
Đặng Lý Vĩnh Phúc |
12a1 |
A1 |
ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI TP HCM |
|
19 |
Phan Thị Phương Thảo |
12a1 |
A |
ĐH CÔNG NGHỆ TPHCM |
|
20 |
Phan Thị Phương Thảo |
12a2 |
B |
ĐH NGUYỄN TẤT THÀNH |
|
21 |
Trương Thủy Tiên |
12a1 |
M |
CĐSƯ PHẠM SÓC TRĂNG |
|
22 |
Lâm Kim Toàn |
12a1 |
A1 |
ĐH MỞ |
|
23 |
Nguyễn Hoàng Triều |
12a1 |
A1 |
ĐH KINH TẾ TPHCM |
|
24 |
Quách Khánh Trinh |
12a1 |
D1 |
ĐH TÂY ĐÔ |
|
25 |
Nguyễn Nhật Ý |
12a1 |
A1 |
ĐH TÂY ĐÔ |
|
26 |
Lâm Yến Nhi |
12a1 |
A |
ĐH KINH TẾ - LUẬT TPHCM |
|
27 |
Chung Thanh Toàn |
12a2 |
A |
KỸ THUẬT CƠ KHÍ |
|
28 |
Huỳnh Trung Hiếu |
12a2 |
A |
KỸ THUẬT CƠ - ĐIỆN TỬ |
|
29 |
Lê Đoàn Đăng Châu |
12a2 |
A |
MARKETING |
|
30 |
Lê Minh Trường |
12a2 |
A |
KINH TẾ |
|
31 |
Ong Thế Duy |
12a2 |
A |
CÔNG NGHỆ CHẾ BIẾN THỦY SẢN |
|
32 |
Trần Hữu Phước |
12a2 |
A |
KỸ THUẬT PHẦN MỀM |
|
33 |
Trịnh Thanh Quang |
12a2 |
A |
KỸ THUẬT CƠ - ĐIỆN TỬ |
|
34 |
Trương Quốc Tuấn |
12a2 |
A |
SƯ PHẠM TOÁN HỌC |
|
35 |
Nguyễn Ngọc Thương |
12a2 |
A1 |
KINH DOANH QUỐC TẾ |
|
36 |
Đào Sông Nin |
12a2 |
B |
KHOA HỌC CÂY TRỒNG |
|
37 |
Ngô Thành Toàn |
12a2 |
B |
BẢO VỆ THỰC VẬT |
|
38 |
Nguyễn Thị Thùy Trang |
12a2 |
B |
CÔNG NGHỆ RAU HOA QUẢ VÀ CẢNH QUAN |
|
39 |
Trần Hữu Phước |
12a2 |
B |
CÔNG NGHỆ RAU HOA QUẢ VÀ CẢNH QUAN |
|
40 |
Trịnh Thanh Quang |
12a2 |
B |
KHOA HỌC CÂY TRỒNG |
|
41 |
Lý Mỹ Linh |
12a2 |
D1 |
KINH TẾ |
|
42 |
Nguyễn Ngọc Thương |
12a2 |
D1 |
NGÔN NGỮ ANH |
|
43 |
Nguyễn Thị Thu Hương |
12a2 |
D1 |
NGÔN NGỮ ANH |
|
44 |
Ong Thế Duy |
12a2 |
T |
GIÁO DỤC THỂ CHẤT |
|
45 |
Huỳnh Tấn Cường |
12a2 |
A1 |
ĐH CÔNG NGHỆ THÔNG TIN TPHCM |
|
46 |
Trương Bảo Ngọc |
12a2 |
C |
ĐH KHXH&NHÂN VĂN |
|
47 |
Hà Ngọc Ánh |
12a2 |
C |
CĐSƯ PHẠM SÓC TRĂNG |
|
48 |
Hà Ngọc Ánh |
12a2 |
C |
ĐH SƯ PHẠM TPHCM |
|
49 |
Phan Thị Tú Loan |
12a2 |
A1 |
CĐCĐST |
|
50 |
Đào Sông Nin |
12a2 |
A |
SĨ QUAN LỤC QUÂN 2 |
|
51 |
Chiêm Phước Thọ |
12a2 |
A |
ĐHSP KỸ THUẬT TPHCM |
|
52 |
Chiêm Phước Thọ |
12a2 |
B |
ĐH NÔNG LÂM |
|
53 |
Ngô Thành Toàn |
12a2 |
A |
ĐH NGÂN HÀNG |
|
54 |
Trịnh Nguyễn Thị Thùy Trinh |
12a2 |
A1 |
ĐH CÔNG NGHIỆP |
|
55 |
Đồ Thị Thanh Trân |
12a2 |
A |
ĐH NÔNG LÂM |
|
56 |
Nguyễn Nhật Ý |
12a1 |
D1 |
ĐH TÂY ĐÔ |
|
57 |
Huỳnh Minh Hùng |
12a3 |
A |
KIỂM TOÁN |
|
58 |
Lâm Bích Đoan |
12a3 |
A |
KẾ TOÁN |
|
59 |
Đặng Thị Tâm Anh |
12a3 |
A1 |
KẾ TOÁN |
|
60 |
Lâm Bội Tuyền |
12a3 |
A1 |
TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
|
61 |
Nhan Vương Ngọc Thanh |
12a3 |
A1 |
CÔNG NGHỆ THÔNG TIN |
|
62 |
Tạ Bảo Thanh |
12a3 |
A1 |
TRUYỀN THÔNG VÀ MẠNG MÁY TÍNH |
|
63 |
Tống Hải Âu |
12a3 |
A1 |
KỸ THUẬT MÁY TÍNH |
|
64 |
Trần Thị Ngọc Hiếu |
12a3 |
A1 |
SƯ PHẠM TOÁN HỌC |
|
65 |
Lâm Bích Đoan |
12a3 |
B |
KỸ THUẬT MÔI TRƯỜNG |
|
66 |
Sơn Ngọc Thúy |
12a3 |
B |
KỸ THUẬT MÔI TRƯỜNG |
x |
67 |
Nhan Vương Ngọc Thanh |
12a3 |
D1 |
NGÔN NGỮ ANH |
x |
68 |
Trần Thị Ngọc Hiếu |
12a3 |
D1 |
TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
|
69 |
Thạch Lý Minh Chiến |
12a3 |
A |
ĐH SÀI GÒN |
|
70 |
Huỳnh Nhơn Nghĩa |
12a3 |
A |
ĐH QUỐC TẾ |
|
71 |
Trần Tiểu Quyên |
12a3 |
A1 |
ĐH NAM CẦN THƠ |
|
72 |
Tạ Bảo Thanh |
12a3 |
D1 |
ĐH VĂN HIẾN |
|
73 |
Nguyễn Anh Ty |
12a3 |
A |
ĐH HOA SEN |
|
74 |
Hồ Trọng Nghĩa |
12a4 |
A |
KỸ THUẬT ĐIỆN, ĐIỆN TỬ |
|
75 |
Nguyễn Thành Nguyên |
12a4 |
A |
TRUYỀN THÔNG VÀ MẠNG MÁY TÍNH |
|
76 |
Quách Huyền Trân |
12a4 |
A |
CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM |
x |
77 |
Trần Lê Thảo Trang |
12a4 |
A |
TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
x |
78 |
Trang Thị Mỹ Kim |
12a4 |
A |
TOÁN ỨNG DỤNG |
|
79 |
Đặng Quốc Tuấn |
12a4 |
A1 |
CÔNG NGHỆ THÔNG TIN |
|
80 |
Quách Ánh Hồng |
12a4 |
A1 |
KHOA HỌC MÁY TÍNH |
|
81 |
Hồ Trọng Nghĩa |
12a4 |
B |
NÔNG HỌC |
|
82 |
Nguyễn Tuyết Trang |
12a4 |
B |
QUẢN LÝ NGUỒN LỢI THỦY SẢN |
|
83 |
Quách Huyền Trân |
12a4 |
B |
KHOA HỌC CÂY TRỒNG |
x |
84 |
Đoàn Thị Nhành |
12a4 |
C |
LUẬT |
|
85 |
Vương Minh Mẫn |
12a4 |
A |
ĐH SÀI GÒN |
|
86 |
Trịnh Yến Nhi |
12a4 |
A |
ĐH CÔNG NGHIỆP |
|
87 |
Trương Nguyễn Minh Thy |
12a4 |
B |
ĐH TÂY ĐÔ |
|
88 |
Trần Ngọc Yến |
12a4 |
A1 |
ĐH NN-TIN HỌC TPHCM |
|
89 |
Lâm Chí Hiếu |
12a5 |
A |
CÔNG NGHỆ THÔNG TIN |
x |
90 |
Lâm Đăng Khoa |
12a5 |
A |
HÓA HỌC |
|
91 |
Lâm Đức Hưng |
12a5 |
A |
TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
x |
92 |
Lê Trung Bá Tòng |
12a5 |
A |
KHOA HỌC MÁY TÍNH |
|
93 |
Nguyễn Thị Kim Như |
12a5 |
A |
KỸ THUẬT CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG |
|
94 |
Quách Thắng Lợi |
12a5 |
A |
CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM |
|
95 |
Tạ Anh Hào |
12a5 |
A |
KỸ THUẬT MÁY TÍNH |
|
96 |
Thạch Thị Ánh Tuyết |
12a5 |
A |
LÂM SINH |
|
97 |
Trịnh Hoàng Phúc |
12a5 |
A |
KỸ THUẬT PHẦN MỀM |
|
98 |
Trương Anh Lụa |
12a5 |
A |
LÂM SINH |
|
99 |
Trương Thị Hồng Gấm |
12a5 |
A |
KHOA HỌC MÁY TÍNH |
|
100 |
Hồ Thị Mỹ Phương |
12a5 |
B |
CHĂN NUÔI |
|
101 |
Lưu Hồng Huệ |
12a5 |
B |
LÂM SINH |
|
102 |
Nguyễn Thị Kim Như |
12a5 |
B |
LÂM SINH |
|
103 |
Nguyễn Thị Thanh Tâm |
12a5 |
C |
SƯ PHẠM NGỮ VĂN |
|
104 |
Trần Thị Yến Nhi |
12a5 |
C |
LUẬT |
|
105 |
Lâm Chí Hiếu |
12a5 |
D1 |
THÔNG TIN HỌC |
x |
106 |
Ngô Minh Châu |
12a5 |
A |
SĨ QUAN LỤC QUÂN 2 |
|
107 |
Nguyễn Thị Kim Hương |
12a5 |
A |
ĐH MỞ TPHCM |
|
108 |
Quách Thắng Lợi |
12a5 |
B |
ĐH Y DƯỢC CẦN THƠ |
|
109 |
Trương Thái Thi |
12a5 |
A |
ĐH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ TPHCM |
|
110 |
Trần Thị Yến Nhi |
12a5 |
A |
ĐH TRÀ VINH |
|
111 |
Nguyễn Minh Trung |
12a5 |
D1 |
ĐH TÂY ĐÔ (HỆ CAO ĐẲNG) |
|
112 |
Danh Hoàng Phát |
12a6 |
A |
SƯ PHẠM TOÁN HỌC |
|
113 |
Hêng Thị Thu Trang |
12a6 |
A |
PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN |
|
114 |
Khưu Quang Học |
12a6 |
A |
KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ, TRUYỀN THÔNG |
|
115 |
Lý Thị Thu Sương |
12a6 |
A |
SƯ PHẠM VẬT LÝ |
|
116 |
Nguyễn Thị Thùy An |
12a6 |
A |
KINH TẾ NÔNG NGHIỆP |
|
117 |
Quách Hữu Khang |
12a6 |
A |
KẾ TOÁN |
|
118 |
Thạch Minh Quang |
12a6 |
A |
TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
x |
119 |
Trương Triều Vỹ |
12a6 |
A |
CÔNG NGHỆ THÔNG TIN |
|
120 |
Võ Hoàng Tuân |
12a6 |
A |
KIỂM TOÁN |
|
121 |
Kha Tú Quyên |
12a6 |
A1 |
TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
|
122 |
Khưu Quang Học |
12a6 |
B |
NUÔI TRỒNG THỦY SẢN |
|
123 |
Ngô Thị Minh Lượng |
12a6 |
B |
NÔNG HỌC |
|
124 |
Trần Tú Trân |
12a6 |
D1 |
GIÁO DỤC TIỂU HỌC |
|
125 |
Dương Cẩm Châu |
12a6 |
A |
HV HÀNG KHÔNG VIỆT NAM |
|
126 |
Dương Cẩm Châu |
12a6 |
D1 |
ĐH SÀI GÒN |
|
127 |
Ngô Quốc Tài |
12a6 |
V |
ĐH XÂY DỰNG MIỀN TÂY |
|
128 |
Ngô Quốc Tài |
12a6 |
V |
ĐH KIẾN TRÚC |
|
129 |
Nguyễn Minh Tuyến |
12a6 |
B |
ĐH VĂN LANG |
|
130 |
Hêng Thị Thu Trang |
12a6 |
B |
ĐH TRÀ VINH |
|
131 |
Trần Trung Nghĩa |
12a6 |
A |
ĐH CÔNG NGHIỆP |
|
132 |
Huỳnh Thị Yến Nhi |
12a1 |
A |
HỆ CAO ĐẲNG-ĐH TÂY ĐÔ |
|
133 |
Huỳnh Bảo Anh |
12b |
A |
CÔNG NGHỆ THÔNG TIN |
|
134 |
Huỳnh Bích Phượng |
12b |
A |
CÔNG NGHỆ SINH HỌC |
|
135 |
Lâm Thành Đạt |
12b |
A |
TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
|
136 |
Ngô Minh Thành |
12b |
A |
HÓA HỌC |
|
137 |
Phạm Chí Bình |
12b |
A |
TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
|
138 |
Trần Văn Khải |
12b |
A |
KỸ THUẬT MÔI TRƯỜNG |
x |
139 |
Nguyễn Công Chứ |
12b |
A1 |
CÔNG NGHỆ THÔNG TIN |
|
140 |
Trương Thanh Tùng |
12b |
A1 |
QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH |
|
141 |
Dương Gia Bảo |
12b |
B |
THÚ Y |
|
142 |
Huỳnh Bảo Anh |
12b |
B |
CHĂN NUÔI |
|
143 |
Trương Quốc Khánh |
12b |
B |
THÚ Y |
|
144 |
Trương Thị Phương Thảo |
12b |
D1 |
KINH DOANH QUỐC TẾ |
|
145 |
Sơn Nhựt Duy |
12b |
B |
ĐH TRÀ VINH |
|
146 |
Liên Thị Tuyết Lan |
12b |
A1 |
ĐH TÔN ĐỨC THẮNG |
|
147 |
Ngô Minh Thành |
12b |
B |
ĐH Y DƯỢC CẦN THƠ |
|
148 |
Trương Thị Phương Thảo |
12b |
A1 |
ĐH TÔN ĐỨC THẮNG |
|
149 |
Trương Thanh Tùng |
12b |
D1 |
ĐH TÔN ĐỨC THẮNG |
|
150 |
Lý Thị Mỹ Ý |
12b |
B |
ĐH Y DƯỢC CẦN THƠ |
|
151 |
Lý Thị Mỹ Ý |
12b |
A |
ĐH KINH TẾ TPHCM |
|
152 |
Nguyễn Dương Thái Ngân |
12b |
A1 |
ĐH VĂN LANG |
|
153 |
Ngô Bữu Nghi |
12b |
A |
ĐH SƯ PHẠM TPHCM |
|
154 |
Lý Hùng |
12c |
A |
QUẢN LÝ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG |
|
155 |
Huỳnh Nhật Quang |
12c |
A1 |
KỸ THUẬT MÁY TÍNH |
|
156 |
Nguyễn Văn Phát |
12c |
A1 |
QUẢN LÝ CÔNG NGHIỆP |
|
157 |
Ngô Thị Huyền Trang |
12c |
D1 |
ĐH TÂY ĐÔ |
|
158 |
Huỳnh Thanh Dung |
12c |
C |
ĐH SƯ PHẠM TPHCM |
|
159 |
Nguyễn Lệ Duyên |
12d1 |
A |
KIỂM TOÁN |
|
160 |
Trần Tấn Đạt |
12d1 |
A |
KỸ THUẬT MÔI TRƯỜNG |
|
161 |
Lâm Thị Mỹ Ngân |
12d1 |
A1 |
KINH DOANH THƯƠNG MẠI |
|
162 |
Vương Mỹ Ngọc |
12d1 |
A1 |
QUẢN LÝ CÔNG NGHIỆP |
|
163 |
Đỗ Phùng Thiện Khang |
12d1 |
B |
LÂM SINH |
|
164 |
Nguyễn Lệ Duyên |
12d1 |
B |
NUÔI TRỒNG THỦY SẢN |
|
165 |
Phạm Thị Thùy Trang |
12d1 |
B |
KHOA HỌC ĐẤT |
|
166 |
Trần Tấn Đạt |
12d1 |
B |
NUÔI TRỒNG THỦY SẢN |
|
167 |
Nguyễn Phương Nhã |
12d1 |
D1 |
NGÔN NGỮ ANH |
|
168 |
Hứa Thị Thanh Hằng |
12d2 |
A |
KẾ TOÁN |
x |
169 |
Quách Huỳnh Gia Lộc |
12d2 |
A |
KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA |
|
170 |
Danh Thành Tiến |
12d2 |
B |
NUÔI TRỒNG THỦY SẢN |
x |
171 |
Quách Huỳnh Gia Lộc |
12d2 |
B |
NUÔI TRỒNG THỦY SẢN |
|
172 |
Hứa Thị Thanh Hằng |
12d2 |
D1 |
GIÁO DỤC TIỂU HỌC |
|
173 |
Trần Thị Cẩm Thệ |
12d2 |
D1 |
KINH TẾ TÀI NGUYÊN THIÊN NHIÊN |
|
174 |
Trương Thị Hồng Loan |
12d2 |
A |
ĐH LẠC HỒNG |
|
175 |
Nguyễn Kim Thoa |
12d2 |
A1 |
ĐH KINH TẾ TPHCM |
|
176 |
Nguyễn Kim Thoa |
12d2 |
D1 |
ĐH MỞ TPHCM |
|
177 |
Lâm Thị Hoàng Anh |
12d2 |
A |
ĐH CÔNG NGHIỆP |
|
178 |
Dương Trung Tín |
12d3 |
A1 |
KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA |
|
179 |
Nguyễn Đoàn Phương Uyên |
12d3 |
A1 |
QUẢN TRỊ KINH DOANH |
|
180 |
Quách Nhựt Đình |
12d3 |
A1 |
CÔNG NGHỆ THÔNG TIN |
|
181 |
Dương Trung Tín |
12d3 |
D1 |
KINH DOANH THƯƠNG MẠI |
|
182 |
Lâm Phạm Thanh Mai |
12d3 |
D1 |
KINH TẾ |
|
183 |
Lý Thanh Bình |
12d3 |
D1 |
KINH TẾ NÔNG NGHIỆP |
|
184 |
Dương Minh Trung |
12d3 |
A1 |
ĐH NN-TIN HỌC TPHCM |
|
185 |
Trần Huỳnh Tuấn |
12d4 |
A |
KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ, TRUYỀN THÔNG |
|
186 |
Danh Minh Quang |
12d4 |
A1 |
KỸ THUẬT MÁY TÍNH |
|
187 |
Dương Ngọc Uyển Nhi |
12d4 |
A1 |
KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA |
|
188 |
Lê Phúc Minh |
12d4 |
A1 |
PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN |
|
189 |
Nhâm Thị Huỳnh Như |
12d4 |
A1 |
QUẢN LÝ ĐẤT ĐAI |
|
190 |
Lưu Huỳnh Đức |
12d4 |
B |
CÔNG NGHỆ RAU HOA QUẢ VÀ CẢNH QUAN |
|
191 |
Danh Minh Quang |
12d4 |
D1 |
NGÔN NGỮ ANH |
x |
192 |
Ngô Minh Chiến |
12d4 |
D1 |
KINH DOANH QUỐC TẾ |
|
193 |
Nhâm Thị Huỳnh Như |
12d4 |
D1 |
NGÔN NGỮ ANH |
x |
194 |
Trần Lê Đức Anh |
12d4 |
D1 |
NGÔN NGỮ ANH |
|
195 |
Ngô Minh Chiến |
12d4 |
A1 |
ĐH KHXH&NHÂN VĂN |
|
196 |
Giang Sơn Xản |
12d4 |
D1 |
ĐH TÂY ĐÔ |
|
197 |
Huỳnh Kim Ngọc |
12d5 |
A |
KINH DOANH THƯƠNG MẠI |
|
198 |
Ngô Nguyễn Trúc Quỳnh |
12d5 |
A1 |
QUẢN LÝ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG |
|
199 |
Nguyễn Trí Minh |
12d5 |
A1 |
TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
|
200 |
Trần Khánh Thư |
12d5 |
A1 |
KINH DOANH QUỐC TẾ |
x |
201 |
Trịnh Ích Linh |
12d5 |
A1 |
MARKETING |
x |
202 |
Đặng Thị Thùy Trang |
12d5 |
C |
LUẬT |
|
203 |
Lâm Mỹ Phụng |
12d5 |
D1 |
NGÔN NGỮ ANH |
|
204 |
Lý Mỹ Duyên |
12d5 |
D1 |
KINH DOANH QUỐC TẾ |
x |
205 |
Lý Tố Bình |
12d5 |
D1 |
TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
|
206 |
Nguyễn Trí Minh |
12d5 |
D1 |
TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
|
207 |
Trịnh Ích Linh |
12d5 |
D1 |
GIÁO DỤC TIỂU HỌC |
x |
208 |
Phan Nguyễn Vân Anh |
12d5 |
D1 |
ĐH TÀI NGUYÊN MÔI TRƯỜNG |
|
209 |
Phan Nguyễn Vân Anh |
12d5 |
A1 |
ĐH TÀI NGUYÊN MÔI TRƯỜNG |
|
210 |
Lý Mỹ Duyên |
12d5 |
A1 |
ĐH MỞ TPHCM |
|
211 |
Huỳnh Trung Hậu |
12d5 |
A1 |
ĐH KINH TẾ TPHCM |
|
212 |
Huỳnh Trung Hậu |
12d5 |
D1 |
ĐH NN-TIN HỌC TPHCM |
|
213 |
Quách Thị Mỹ Linh |
12d5 |
A1 |
ĐH NN-TIN HỌC TPHCM |
|
214 |
Hoàng Nguyễn Minh Phúc |
12d5 |
D1 |
ĐH MỞ TPHCM |
|
215 |
Lâm Mỹ Phụng |
12d5 |
A1 |
ĐH TÔN ĐỨC THẮNG |
|
216 |
Lý Mỹ Phụng |
12d5 |
D1 |
ĐH NN-TIN HỌC TPHCM |
|
217 |
Trần Khánh Thư |
12d5 |
D1 |
ĐH NN-TIN HỌC TPHCM |
|
218 |
Huỳnh Xuân Triều |
12d5 |
D1 |
ĐH NAM CẦN THƠ |
|
219 |
Hồ Phương Thế Ngọc |
12d5 |
D1 |
ĐH NN-TIN HỌC TPHCM |
|
220 |
Hứa Thị Thu Trang |
12a6 |
A |
ĐH Công nghiệp |
|
221 |
Lâm Minh Thành |
12d1 |
D1 |
ĐH Cảnh Sát Nhân Dân |
|
222 |
Huỳnh Thị Yến Nhi |
12a1 |
B |
ĐH Tây Đô |
|
223 |
Kim Châu Mỹ Thuận |
12a1 |
A1 |
ĐH Tôn Đức Thắng |
|
224 |
Mạch Ngọc Thúy |
12a1 |
A1 |
ĐH Tôn Đức Thắng |
|
225 |
Trần Minh Khang |
12a4 |
A1 |
ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI TP HCM |
|
226 |
Nguyễn Công Nam |
12a6 |
A |
Sĩ quan lục quân 2 |
|
227 |
Nguyễn Thị Kim Ngân |
12a1 |
A1 |
ĐH Quốc Tế Sài Gòn |
|
|
Trang chủ |
Tổng quan |
Hình thành phát triển |
HĐ
dạy và học |
HĐ đoàn
thể |
HĐ
phong trào |