1. Học sinh giỏi các môn văn hóa
STT |
Họ và tên thí sinh |
Môn thi |
Điểm thi |
Giải |
Ghi chú |
1 |
Lý
Đông Bình |
Toán
lớp 12 |
4.50 |
Khuyến Khích |
|
2 |
Trầm
Phước Hậu |
Toán
lớp 12 |
4.50 |
Khuyến Khích |
|
3 |
Võ
Thị Cẩm Nhung |
Toán
lớp 12 |
13.50 |
Nhì |
Đội
tuyển |
4 |
Quách
Uy Phong |
Toán
lớp 12 |
13.00 |
Nhì |
Đội
tuyển |
5 |
Tri
Bữu Tín |
Tin
học lớp 12 |
3.75 |
Khuyến Khích |
Đội
tuyển |
6 |
Châu
Khả Ngân |
Tiếng
Anh lớp 12 |
14.50 |
Ba |
|
7 |
Trần
Đỗ Thanh Vy |
Tiếng
Anh lớp 12 |
14.75 |
Ba |
|
2. Học sinh giỏi giải toán trên máy tính cầm tay (Casio)
STT |
Họ và tên |
Nữ |
Môn thi |
Điểm thi |
Kết quả |
Đội tuyển |
1. |
Lý
Đông Bình |
|
Toán
12 |
37.50 |
Nhì |
|
2. |
Trầm
Phước Hậu |
|
Toán
12 |
30.00 |
KK |
|
3. |
Võ
Thị Cẩm Nhung |
x |
Toán
12 |
30.00 |
KK |
|
4. |
Quách
Uy Phong |
|
Toán
12 |
35.00 |
Ba |
|
5. |
Quách
Minh Nhựt |
|
Vật
lý 12 |
7.50 |
KK |
|
6. |
Nguyễn Thị Phương Trang |
x |
Vật
lý 12 |
18.25 |
Ba |
|
7. |
Nguyễn Thanh Huy |
|
Hóa
học 12 |
13.50 |
KK |
|
8. |
Châu
Khả Ngân |
x |
Hóa
học 12 |
14.00 |
KK |
|
9. |
Đặng
Thế Đạt |
|
Sinh
học 12 |
15.50 |
KK |
|
10. |
Trần
Thị Tê Wy |
x |
Sinh
học 12 |
15.00 |
KK |
|