1. Học sinh giỏi các môn văn hóa
Stt |
Họ và tên |
Môn |
Điểm |
Kết quả |
1 |
Nguyễn Trọng Nhân |
Toán
lớp 12 |
29.25 |
Nhì |
2 |
Trầm
Phước Hậu |
Toán
lớp 12 |
27 |
Ba |
3 |
Lý
Đông Bình |
Toán
lớp 12 |
24 |
Ba |
4 |
Hồng
Hữu Trí |
Toán
lớp 12 |
23 |
Ba |
5 |
Lý
Thanh Tùng |
Toán
lớp 12 |
20.5 |
Khuyến Khích |
6 |
Trương Lê Hữu Đạt |
Hoá
học lớp 12 |
14 |
Nhì |
7 |
Trương Lê Hữu Phát |
Hoá
học lớp 12 |
11.25 |
Ba |
8 |
Lê
Thanh Duy |
Sinh
học lớp 12 |
20 |
Nhì |
9 |
Lê
Dương Thành Trí |
Sinh
học lớp 12 |
14.25 |
Khuyến Khích |
10 |
Nguyễn Viết Trung |
Tin
học lớp 12 |
35.5 |
Nhất |
11 |
Lưu
Yến Xuân |
Ngữ
văn lớp 12 |
10.5 |
Ba |
12 |
Thạch
Thị Kim Nga |
Lịch
sử lớp 12 |
12.5 |
Nhì |
13 |
Nhâm
Trần Ngọc Quý |
Lịch
sử lớp 12 |
12 |
Nhì |
14 |
Trần
Nguyên Hoài |
Lịch
sử lớp 12 |
11.25 |
Ba |
15 |
Lý
Trung Thiên |
Lịch
sử lớp 12 |
8.5 |
Khuyến Khích |
16 |
Nguyễn Võ Ngọc Thanh |
Lịch
sử lớp 12 |
8.25 |
Khuyến Khích |
17 |
Lư Vũ
Diệu Thúy |
Tiếng
Anh lớp 12 |
12.3 |
Nhì |
2. Học sinh giỏi giải toán trên máy tính cầm tay (Casio)
Stt |
Họ và
tên |
Môn |
Kết
quả |
Ghi
chú |
1 |
Lý
Đông Bình |
Toán
lớp 12 THPT |
Khuyến Khích |
|
2 |
Nguyễn Trọng Nhân |
Toán
lớp 12 THPT |
Nhất |
Đội
tuyển |
3 |
Trần
Thế Thanh |
Toán
lớp 12 THPT |
Khuyến Khích |
|
4 |
Huỳnh
Thanh Long |
Vật
lí lớp 12 THPT |
Ba |
|
5 |
Lê
Thị Huỳnh Như |
Vật
lí lớp 12 THPT |
Khuyến Khích |
|
6 |
Phạm
Huỳnh Thiên Phú |
Vật
lí lớp 12 THPT |
Khuyến Khích |
|
7 |
Mai
Trường Vũ |
Vật
lí lớp 12 THPT |
Khuyến Khích |
|
8 |
Trương Lê Hữu Đạt |
Hóa
học lớp 12 THPT |
Nhì |
|
9 |
Nguyễn Hà Thanh |
Hóa
học lớp 12 THPT |
Khuyến Khích |
|
10 |
Lê
Thanh Duy |
Sinh
học lớp 12 THPT |
Khuyến Khích |
|
11 |
Phan
Lê Phước Hưng |
Sinh
học lớp 12 THPT |
Ba |
|
12 |
Lê
Dương Thành Trí |
Sinh
học lớp 12 THPT |
Ba |
|