Please enable JavaScript, download instructions

Trang chủ | Tổng quan | Hình thành phát triển | HĐ dạy và học | HĐ đoàn thể | HĐ phong trào

1. Học sinh giỏi các môn văn hóa

STT

Họ và tên

Giới tính

Ngày sinh

Môn thi

Tổng điểm thi

Giải

Ghi chú

1

Nguyễn Trọng Nhân

Nam

07/12/1995

Toán lớp 12

22.25

Nhì

 

2

Trần Thế Thanh

Nam

12/12/1995

Toán lớp 12

15.00

KK

 

3

Trương Gia Bình

Nam

07/06/1995

Vật lí lớp 12

5.75

KK

 

4

Phạm Huỳnh Thiên Phú

Nam

25/12/1995

Vật lí lớp 12

9.25

Ba

 

5

Vũ Quốc Nhân

Nam

29/09/1995

Hóa học lớp 12

11.25

Ba

 

6

Trầm Chí Thông

Nam

21/09/1995

Hóa học lớp 12

8.00

KK

 

7

Hoàng Thị Ngọc Tiên

Nữ

02/10/1995

Hóa học lớp 12

9.00

Ba

 

8

Lê Thanh Duy

Nam

16/08/1995

Sinh học lớp 12

16.25

Nhì

 

9

Hồng Thị Kim Khoa

Nữ

1995

Sinh học lớp 12

14.50

Ba

 

10

Lâm Thị Thanh Ngà

Nữ

09/02/1995

Sinh học lớp 12

11.00

KK

 

11

Nguyễn Viết Trung

Nam

26/04/1995

Tin học lớp 12

20.50

Ba

Đội tuyển

12

Trần Thị Ngọc Diễm

Nữ

25/09/1995

Ngữ văn lớp 12

10.75

KK

 

13

Lê Thị Bảo Phương

Nữ

25/03/1995

Ngữ văn lớp 12

10.75

KK

 

14

Nguyễn Thị Ánh Hạ

Nữ

31/05/1995

Lịch sử lớp 12

9.50

Nhì

 

15

Nguyễn Phi Toàn

Nam

22/08/1995

Lịch sử lớp 12

8.00

Ba

 

16

Phạm Chí Bình

Nam

06/06/1996

Địa lí lớp 12

11.00

Ba

 

17

Dương Ngọc Bích

Nữ

24/01/1995

Địa lí lớp 12

12.75

Nhất

Đội tuyển

18

Phan Ngọc Linh Chi

Nữ

19/10/1995

Địa lí lớp 12

11.00

Ba

 

19

Ngô Minh Chiến

Nam

16/11/1996

Địa lí lớp 12

10.00

KK

 

20

Lâm Phương Oanh

Nữ

15/02/1995

Tiếng Anh lớp 12

11.50

KK

 

21

Lư Vũ Diệu Thúy

Nữ

24/12/1995

Tiếng Anh lớp 12

12.30

KK

 

 

2. Học sinh giỏi giải toán trên máy tính cầm tay (Casio)

 

 

Trang chủ | Tổng quan | Hình thành phát triển | HĐ dạy và học | HĐ đoàn thể | HĐ phong trào