Please enable JavaScript, download instructions

Trang chủ | Tổng quan | Hình thành phát triển | HĐ dạy và học | HĐ đoàn thể | HĐ phong trào

DANH SÁCH MẠNH THƯỜNG QUÂN

DANH SÁCH CÁC CÁ NHÂN, TẬP THỂ ĐÃ ỦNG HỘ ĐÊM HỘI DIỄN NĂM 2014
   
Stt Cá nhân, tập thể Số tiền, quà
1 Tập thể CB-GV-CNV trường Hoàng Diệu : 9.740.000đ;  9,740,000
2 Ông Hồ Quốc Lực - GĐ Cty cổ phần thực phẩm Sao Ta : 10.000.000đ;  10,000,000
3 Ông Hồ Văn Thanh - GĐ DNTN Hiệp Thành : 5.000.000đ;  5,000,000
4 Ban liên lạc cựu HS Hoàng Diệu tại TPHCM : 350 AUD , 2 Xe đạp; 6,300,000
5 DNTN Hải Quốc  : 2.500.000đ;  2,500,000
6 Thầy Huỳnh Vĩnh Trung - Nhóm cựu Sv ĐHSP Sài Gòn Ban Lý - Hóa NK: 1964 - 1968 : 2.000.000đ;  2,000,000
7 Tiệm vàng Ngọc Lợi : 2.000.000đ;  2,000,000
8 Bà Hứa Kim Nhung cùng nhóm bạn lớp 10a8 năm 1986 : 2.000.000đ;  2,000,000
9 Ông Nhan Liêu Tuyền (DNTN Vương Pạ) : 1.000.000đ;  1,000,000
10 Ông Trần Lái – GĐ Ban quản lí dự án tỉnh : 1.000.000đ;  1,000,000
11 GĐ Cty bảo hiểm Bảo Việt Sóc Trăng : 1.000.000đ;  1,000,000
12 Bà Lai Thị Ngọc Hân - Căn tin trường Hoàng Diệu : 1.000.000đ;  1,000,000
13 Ông Diệp Quang Trung - Nguyên Trưởng ban đại diện CMHS trường : 1.000.000đ;  1,000,000
14 Bà Lý Kiều Hương – Trại hàng Phúc Lợi : 1.000.000đ;  1,000,000
15 Trường THCS Phường 1 : 2.502.000đ;  2,502,000
16 Trường THCS Phường 2 : 190.000đ;  190,000
17 Trường THCS Phường 4 : 180.000đ;  180,000
18 Trường Thực hành sư phạm Sóc Trăng : 900.000đ;  900,000
19 Trường THCS và THPT Lê Hồng Phong : 1.359.000đ;  1,359,000
20 GĐ DNTN trang trí nội thất Mỹ Quang : 500.000đ;  500,000
21 Ông Tiết Ngọc Thành – Xưởng cưa 9B - PHHS Tiết Diệp Huy Hoàng 12d2 : 300.000đ;  300,000
22 Ông Võ Văn Bình - 15 Bùi Thị Xuân - Tp Sóc Trăng : 300.000đ;  300,000
23 Đại lý gạo Lan Phương - số 10/2 Hoàng Diệu - TPST : 500.000đ;  500,000
24 Ông Nguyễn Thanh Vũ - PHHS em Nguyễn Thị Kim Ngân 12a1 : 500.000đ;  500,000
25 Chi cục thuế Tp Sóc Trăng : 600.000đ;  600,000
26 Nhân viên Amway : 330.000đ; 330,000
27 Lớp 10A1 : 1.330.000đ; 1,330,000
28 Lớp 10A2 : 1.140.000đ; 1,140,000
29 Lớp 10A3 : 810.000đ; 810,000
30 Lớp 10A4 : 1.250.000đ; 1,250,000
31 Lớp 10A5 : 1.140.000đ; 1,140,000
32 Lớp 10B1 : 920.000đ; 920,000
33 Lớp 10B2 : 890.000đ; 890,000
34 Lớp 10C : 1.280.000đ; 1,280,000
35 Lớp 10D1 : 1.120.000đ; 1,120,000
36 Lớp 10D2 : 1.010.000đ; 1,010,000
37 Lớp 10D3 : 600.000đ; 600,000
38 Lớp 10D4 : 740.000đ; 740,000
39 Lớp 10D5 : 2.420.000đ; 2,420,000
40 Lớp 11A1 : 1.270.000đ; 1,270,000
41 Lớp 11A2 : 180.000đ; 180,000
42 Lớp 11A3 : 1.150.000đ; 1,150,000
43 Lớp 11A4 : 950.000đ; 950,000
44 Lớp 11A5 : 790.000đ; 790,000
45 Lớp 11A6 : 430.000đ; 430,000
46 Lớp 11A7 : 940.000đ; 940,000
47 Lớp 11B1 : 1.000.000đ; 1,000,000
48 Lớp 11B2 : 1120000đ;  1,120,000
49 Lớp 11C : 400.000đ; 400,000
50 Lớp 11D1 : 800.000đ; 800,000
51 Lớp 11D2 : 700.000đ; 700,000
52 Lớp 11D3 : 520.000đ; 520,000
53 Lớp 11D4 : 630.000đ; 630,000
54 Lớp 11D5 : 1.140.000đ; 1,140,000
55 Lớp 11D6 : 1.200.000đ; 1,200,000
56 Lớp 11D7 : 650.000đ; 650,000
57 Lớp 12A1 : 2.850.000đ; 2,850,000
58 Lớp 12A2 : 600.000đ; 600,000
59 Lớp 12A3 : 750.000đ; 750,000
60 Lớp 12A4 : 1.100.000đ; 1,100,000
61 Lớp 12A5 : 1.040.000đ; 1,040,000
62 Lớp 12A6 : 560.000đ; 560,000
63 Lớp 12B : 850.000đ; 850,000
64 Lớp 12C : 640.000đ; 640,000
65 Lớp 12D1 : 700.000đ; 700,000
66 Lớp 12D2 : 1.160.000đ; 1,160,000
67 Lớp 12D3 : 940.000đ; 940,000
68 Lớp 12D4 : 460.000đ; 460,000
69 Lớp 12D5 : 1.290.000đ; 1,290,000
Tổng cộng 95,161,000

 

Trang chủ | Tổng quan | Hình thành phát triển | HĐ dạy và học | HĐ đoàn thể | HĐ phong trào